Có 2 kết quả:
减压 jiǎn yā ㄐㄧㄢˇ ㄧㄚ • 減壓 jiǎn yā ㄐㄧㄢˇ ㄧㄚ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to reduce pressure
(2) to relax
(2) to relax
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to reduce pressure
(2) to relax
(2) to relax
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0